Có 8 kết quả:

婉詞 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ婉词 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ婉辞 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ婉辭 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ挽詞 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ挽词 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ挽辞 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ挽辭 wǎn cí ㄨㄢˇ ㄘˊ

1/8

Từ điển Trung-Anh

euphemism (tactful expression for sth unpleasant such as death)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

euphemism (tactful expression for sth unpleasant such as death)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tactful expression
(2) to politely decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tactful expression
(2) to politely decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an elegy
(2) elegiac words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an elegy
(2) elegiac words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an elegy
(2) elegiac words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) an elegy
(2) elegiac words

Bình luận 0